Anh
English holly
common holly
Đức
Huelse
Stechpalme
Pháp
houx
arbre à glu
holly
houx commun
Le bois de houx, très dur, à grain très fin, est utilisé en ébénisterie
GỖ cây nhựa ruồi rất cứng và mịn, dưọc dùng làm đồ gỗ quý.
arbre à glu,holly,houx,houx commun /SCIENCE/
[DE] Huelse; Stechpalme; Stechpalme; Stechpalme
[EN] English holly; common holly
[FR] arbre à glu; holly; houx; houx; houx; houx commun; houx commun
houx [' u] n. m. Cây nhụa ruồi (vỏ có chất nhụa dính). Le bois de houx, très dur, à grain très fin, est utilisé en ébénisterie: GỖ cây nhựa ruồi rất cứng và mịn, dưọc dùng làm đồ gỗ quý.