TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

huileux

oily

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

huileux

ölig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

huileux

huileux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

huileuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Liquides huileux

Chất lỏng có dầu. 2.

Cheveux huileux

Tóc như bôi dầu.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

huileux,huileuse

huileux, euse [qilo, 0Z] adj. 1. Có dầu. Liquides huileux: Chất lỏng có dầu. 2. Như có dầu, bôi dầu. Cheveux huileux: Tóc như bôi dầu. Đồng gras.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

huileux /ENG-MECHANICAL/

[DE] ölig

[EN] oily

[FR] huileux