Anh
washer
wet classifier
Đức
Nasssortierer
Waschanlage
Pháp
hydroclasseur
hydroclasseur /TECH,BUILDING/
[DE] Nasssortierer; Waschanlage
[EN] washer; wet classifier
[FR] hydroclasseur
hydroclasseur [idRoklasœR] n. m. Mổ Máy thủy phân cấp (dùng nuớc dể tuyển quặng), hydrocoralliaires [idRokoRaljeR] n. m. pl ĐỘNG Bộ thủy tức san hô.