Việt
Địa chất thủy văn
Anh
hydrogeology
Đức
Bodenwasserkunde
Hydrologie
Hydrogeologie
Pháp
hydrogéologie
Hydrogéologie
[DE] Hydrogeologie
[EN] hydrogeology
[FR] Hydrogéologie
[VI] Địa chất thủy văn
hydrogéologie /SCIENCE/
[DE] Bodenwasserkunde; Hydrologie
[FR] hydrogéologie
hydrogéologie [idR03eok> 3Ĩ] n. f. Ngành thủy địa chất.