TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hygroscopique

hygroscopic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hygroscopique

hygroskopisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wasseranziehend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hygroscopique

hygroscopique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Substance hygroscopique

Chăt hút ẩm, chất cảm ẩm,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hygroscopique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] hygroskopisch; wasseranziehend

[EN] hygroscopic

[FR] hygroscopique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hygroscopique

hygroscopique [igiRoskopik] adj. LÝ Liên quan tói phép nghiệm âm. > Hút ẩm. Substance hygroscopique: Chăt hút ẩm, chất cảm ẩm, hygrostat [igRosta] n. m. lỡ Máy điều hoa độ ẩm. hymén(o)- Tù tố có nghĩa là " màng" .