Anh
hygroscopic
Đức
hygroskopisch
wasseranziehend
Pháp
hygroscopique
Substance hygroscopique
Chăt hút ẩm, chất cảm ẩm,
hygroscopique /INDUSTRY-CHEM/
[DE] hygroskopisch; wasseranziehend
[EN] hygroscopic
[FR] hygroscopique
hygroscopique [igiRoskopik] adj. LÝ Liên quan tói phép nghiệm âm. > Hút ẩm. Substance hygroscopique: Chăt hút ẩm, chất cảm ẩm, hygrostat [igRosta] n. m. lỡ Máy điều hoa độ ẩm. hymén(o)- Tù tố có nghĩa là " màng" .