TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

illumination

floodlighting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

illumination

Anstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flutlicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flutlicht-Beleuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

illumination

illumination

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

illumination par projecteurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclairage par projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Illumination des monuments

Sư chiếu sáng các tòa nhà.

Les illuminations du 14-Juillet

Sự trưng đèn sáng nhân ngày 14 tháng bày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

illumination,illumination par projecteurs,éclairage par projection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anstrahlung; Flutlicht; Flutlicht-Beleuchtung

[EN] floodlighting

[FR] illumination; illumination par projecteurs; éclairage par projection

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

illumination

illumination [illyminasjô] n f. I. 1. THẦN Thiên khải, thần cảm. 2. Cảm hứng bất thần, tia sáng. II. 1. Sự chiếu sáng, sự soi sáng. Illumination des monuments: Sư chiếu sáng các tòa nhà. 2. Pl. Sự trung đền sáng rục (nhân ngày lễ); Les illuminations du 14-Juillet: Sự trưng đèn sáng nhân ngày 14 tháng bày (Quốc khánh Pháp).