Anh
adult
imago
Đức
Imago
Jungtier
geschlechtsreif
vollentwickelt
Pháp
adulte
adulte,imago /SCIENCE/
[DE] Imago; Jungtier; geschlechtsreif; vollentwickelt
[EN] adult; imago
[FR] adulte; imago
imago [imago] n. f. SINH Thành trùng (côn trùng truỏng thành có thể sinh sản).
imago [imago] n. f. PHTÂM Hình ảnh bản thân.