Anh
to soak
Đức
durchtränken
Pháp
imbiber
Imbiber d’eau une éponge, un linge
Tấm hưóc vào mót cái bọt biến, cái khăn.
[DE] durchtränken
[EN] to soak
[FR] imbiber
imbiber /BUILDING/
imbiber [Ẽbibe] 1. V. tr. [1] Tẩm, thấm: Imbiber d’eau une éponge, un linge: Tấm hưóc vào mót cái bọt biến, cái khăn. 2. V. pron. BỊ thâm, ngâm. > Thân Nốc nhiều.