Anh
interlacing
interleaving
Đức
Verschränkung
Pháp
imbrication
entrelacement
Imbrication des idées, des situations
Sự chồng chéo các ý nghĩ, các tình huống.
entrelacement,imbrication /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verschränkung
[EN] interlacing; interleaving
[FR] entrelacement; imbrication
imbrication [ÊbRikasjô] n. f. Sự xếp gối lên nhau (như ngói). > Bóng Imbrication des idées, des situations: Sự chồng chéo các ý nghĩ, các tình huống.