TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

immeuble

unbeweglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

immeuble

immeuble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

immeuble

immeuble

unbeweglich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

immeuble

immeuble [immœbl] adj. và n. 1. adj. LUẬT Bất động. " Les biens sont immeubles, ou par leur nature, ou par leur destination, ou par l’objet auquel ils s’appliquent" (Code civil).: " Của cài là bất dộng sản, hoặc bỏi bản chất của chúng, hoặc bỏi sự sử dụng chúng, hay i bỏi mục dích mà chúng thích họp vói" [Bộ dân luật.] t> N. m. Bất động sản. 2. n. m. ĩhdụng Tba nhà, ngôi nhà.