immeuble
immeuble [immœbl] adj. và n. 1. adj. LUẬT Bất động. " Les biens sont immeubles, ou par leur nature, ou par leur destination, ou par l’objet auquel ils s’appliquent" (Code civil).: " Của cài là bất dộng sản, hoặc bỏi bản chất của chúng, hoặc bỏi sự sử dụng chúng, hay i bỏi mục dích mà chúng thích họp vói" [Bộ dân luật.] t> N. m. Bất động sản. 2. n. m. ĩhdụng Tba nhà, ngôi nhà.