imparité
imparité [BpaRite] n. f. Học Tính lẻ. impartageable [ÊpaRtajabl] adj. Không thể chia cất; không thể phân chia. impartial, ale, aux [ÊpaRsjal, o] adj. Vô tuç không thiên vị; công minh. Enquête impartiale: Điều tra công minh. Juge impartial: Sự phán xử vô tư.