TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

impeccable

fehlerfrei

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

impeccable

impeccable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une tenue impeccable

Môt bộ trang phục tuyệt mĩ. C’est impeccable!

impec)

Thật tuyệt vòi.

Il a été impeccable avec nous

Anh ta dã tỏ ra tuyệt vòi dối vói chúng tôi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

impeccable

impeccable

fehlerfrei

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

impeccable

impeccable [Êpekabl] adj. 1. TÔN Không lầm lỗi. 2. Thdụng Hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mỹ không thể chê trách: Une tenue impeccable: Môt bộ trang phục tuyệt mĩ. C’est impeccable! (Dgian impec): Thật tuyệt vòi. -(Người) Il a été impeccable avec nous: Anh ta dã tỏ ra tuyệt vòi dối vói chúng tôi.