impeccable
impeccable [Êpekabl] adj. 1. TÔN Không lầm lỗi. 2. Thdụng Hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mỹ không thể chê trách: Une tenue impeccable: Môt bộ trang phục tuyệt mĩ. C’est impeccable! (Dgian impec): Thật tuyệt vòi. -(Người) Il a été impeccable avec nous: Anh ta dã tỏ ra tuyệt vòi dối vói chúng tôi.