Anh
impermeability
Đức
Impermeabilität
Pháp
imperméabilité
imperméabilité /SCIENCE/
[DE] Impermeabilität
[EN] impermeability
[FR] imperméabilité
imperméabilité [ẼpeRmeabilite] n. f. Tính không thấm nưóc; tính chống thấm.