Anh
implication in documentary languages
Đức
Implikation in Dokumentationssprachen
Pháp
implication
inclusion
Les implications économiques du développement industriel
Những hậu quả kinh tế của sư phát triến công nghiêp.
implication,inclusion /IT-TECH/
[DE] Implikation in Dokumentationssprachen
[EN] implication in documentary languages
[FR] implication; inclusion
implication [Êplikasjôl n. f. I. LUẬT Sự liên quan, liên lụy. II. 1. Hệ quả, hậu quả. Les implications économiques du développement industriel: Những hậu quả kinh tế của sư phát triến công nghiêp. 2. TOÁN Hệ lụy; sự kéo theo.