important,importante
important, ante [ẽpoRta, at] adj. 1. Quan trọng; lớn lao; vĩ đại: Œuvre, somme, décou - verte, révélation importante: Một tác pham lớn; một số tiền lớn; một khám phá vĩ dại; môt phát hiện quan trọng. > N. m.Chủ chôt, căn bản, thiết yếu. C’est cela l’important: Dó là diều chủ chốt. 2. Quan trọng; có quyền thế; có ảnh hướng lớn. Visiteur important: VỊ khách quan trọng. > Subst. Faire l’im- portant(e): Làm ra vẻ quan trong, lên mặt, khênh khạng.