Anh
incombustibility
Đức
Unverbrennbarkeit
Pháp
incombustibilité
incombustibilité /TECH/
[DE] Unverbrennbarkeit
[EN] incombustibility
[FR] incombustibilité
incombustibilité [Ẽkõbystibilite] n. f. Tính không cháy, tính không bắt lủa.