Anh
lack of competence
Đức
Unzuständigkeit
Pháp
incompétence
incompétence /RESEARCH/
[DE] Unzuständigkeit
[EN] lack of competence
[FR] incompétence
incompétence [Ẽkõpetõs] n. f. Sự thiếu khả năng, sự không đủ thẩm quyền.