TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

incompatible

incompatible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incompatible

inkompatibel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incompatible

incompatible

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des rêves incompatibles avec la réalité

Các giấc mơ không họp vói thưc tế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incompatible /SCIENCE/

[DE] inkompatibel

[EN] incompatible

[FR] incompatible

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incompatible

incompatible [Ẽkõpatibl] adj. 1. Không tưong họp, không họp nhau, xung khắc, ky nhau. Des rêves incompatibles avec la réalité: Các giấc mơ không họp vói thưc tế. > LUẬT Fonctions incompatibles: Các chúc vụ ky nhau (mà một nguòi không thể giữ cả hai). 2. TOÁN Không tưong thích (về một hệ phuong trình mà tập họp cấc lồi giải bằng không).