incompatible
incompatible [Ẽkõpatibl] adj. 1. Không tưong họp, không họp nhau, xung khắc, ky nhau. Des rêves incompatibles avec la réalité: Các giấc mơ không họp vói thưc tế. > LUẬT Fonctions incompatibles: Các chúc vụ ky nhau (mà một nguòi không thể giữ cả hai). 2. TOÁN Không tưong thích (về một hệ phuong trình mà tập họp cấc lồi giải bằng không).