Đức
inkongruent
Pháp
incongrue
incongru
Remarque, attitude incongrue
Lòi nhận xẽt không dũng chỗ, thái dô bất lịch sự.
incongru,incongrue
incongru, ue [tkõgRy] adj. Không đúng chỗ, không phải phép, bất lịch sự. Remarque, attitude incongrue: Lòi nhận xẽt không dũng chỗ, thái dô bất lịch sự.