TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

indéfini

unbestimmt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

indéfini

indéfini

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indéfinie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Temps, espace indéfini

Thòi gian, không gian vô hạn.

Sentiment indéfini

Tình cẩm mơ hồ. >

Terme indéfini

Thuật ngữ không rõ nghĩa.

indéfinis

Quán từ, dại từ, tính từ bất dinh.

Les indéfinis

Những diều không rõ, mơ hồ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indéfini,indéfinie

indéfini, ie [Êdefini] adj. và n. m. 1. Vô biên, vô hạn. Temps, espace indéfini: Thòi gian, không gian vô hạn. 2. Không rõ, mơ hồ, vu vơ. Sentiment indéfini: Tình cẩm mơ hồ. > LOGIC Terme indéfini: Thuật ngữ không rõ nghĩa. 3. NGPHÁP Bất định, phiếm. Articles (un, une, des), pronoms (quelqu’un, chacun, personne, etc.), adjectifs (quelque, chaque, etc.) indéfinis: Quán từ, dại từ, tính từ bất dinh. > N. m. Les indéfinis: Những diều không rõ, mơ hồ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

indéfini

indéfini

unbestimmt