indépendance
indépendance [Ẽdepõdõs] n. f. 1. Trạng thái độc lập. 2. Sự độc lập. Indépendance d’esprit, d’opinion: Sự dộc lập tinh thần, tư tưởng. Nền dộc lập. L’indépendance nationale: Nền dộc lập quốc gia. Déclaration d’indépendance: Tuyên ngôn dộc lập. indépendant, ante (ẽdepãdõ, üt] adj. 1. Độc lập, không phụ thuộc. Peuple indépendant: Dân tộc dộc lập. 2. Tự lập. C’est un garçon très indépendant: Đó là môt cậu bé rất tự lập. 3. Indépendant de: Đôc lập vói, không liên quan dến. C’est un point indépendant de la question: Đó là một diểm không liên quan tói câu hỏi. > TOÁN Variable indépendante: Biến số dộc lập. > NGPHÁP Proposition indépendante: Mệnh dề dộc lập.