indirect,indirecte
indirect, ecte [ẼdiRekt] adj. 1. Gián tiếp: Opinion indirecte: Ý kiến gián tiếp. Eclairage indirect: Chiếu sáng gián tiếp. > Bóng Quanh co, không trục tiếp. Critique indirecte: Sự phê bình quanh co. > LUẬT Ligne indirecte. Bàng hệ. 2. NGPHÁP Complément indirect: Bổ ngữ gián tiếp. -Interrogation indirecte: Câu hỏi gián tiếp. (Ex: je demande quand il est venu: Tôi muốn hỏi anh ta đến khi nào).