TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

indirect

indirekt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

indirect

indirect

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indirecte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Critique indirecte

Sự phê bình quanh co.

je demande quand il est venu

Tôi muốn hỏi anh ta đến khi nào).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indirect,indirecte

indirect, ecte [ẼdiRekt] adj. 1. Gián tiếp: Opinion indirecte: Ý kiến gián tiếp. Eclairage indirect: Chiếu sáng gián tiếp. > Bóng Quanh co, không trục tiếp. Critique indirecte: Sự phê bình quanh co. > LUẬT Ligne indirecte. Bàng hệ. 2. NGPHÁP Complément indirect: Bổ ngữ gián tiếp. -Interrogation indirecte: Câu hỏi gián tiếp. (Ex: je demande quand il est venu: Tôi muốn hỏi anh ta đến khi nào).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

indirect

indirect

indirekt