Pháp
inducteur
inductriçe
Champ inducteur
Truông cám ứng diện. >
inducteur,inductriçe
inducteur, triçe [ẼdyktoeR, tRis] adj. và n. adj. 1. TRIẾT Quy nạp. 2. ĐIỆN cảm ứng. Champ inducteur: Truông cám ứng diện. > N. m. Bộ cảm ứng. II. n. m. SINH Chất oảm ứng.