industriel,industrielle
industriel, elle [cdystRÎjel] adj. và n. 1. adj. Liên quan vói công nghiệp. Société, civilisation industrielle: Xã hội, vàn minh công nghiệp. Zone industrielle: Vùng công nghiệp. > Có nguồn gốc công nghiệp, từ công nghiệp. Produits industriels: sàn phẩm công nghiêp. 2. loc. Bóng, Thân (En) quantité industrielle: (Vói) số lượng lớn. 3. n. Nhà công nghiệp. Un gros industriel du Nord: Mot nhà công nghiệp lớn của miền Bắc.