TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

industrielle

industriel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

industrielle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Produits industriels

sàn phẩm công nghiêp.

Un gros industriel du Nord

Mot nhà công nghiệp lớn của miền Bắc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

industriel,industrielle

industriel, elle [cdystRÎjel] adj. và n. 1. adj. Liên quan vói công nghiệp. Société, civilisation industrielle: Xã hội, vàn minh công nghiệp. Zone industrielle: Vùng công nghiệp. > Có nguồn gốc công nghiệp, từ công nghiệp. Produits industriels: sàn phẩm công nghiêp. 2. loc. Bóng, Thân (En) quantité industrielle: (Vói) số lượng lớn. 3. n. Nhà công nghiệp. Un gros industriel du Nord: Mot nhà công nghiệp lớn của miền Bắc.