TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

inexacte

inexact

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inexacte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il était inexact à notre rendez-vous

Nó dến không đúng giờ gặp mặt.

Calcul inexact

Tính toán sai.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inexact,inexacte

inexact, acte [inegzakt] adj. 1. Sai giơ, không đúng giơ, không chính xác. Il était inexact à notre rendez-vous: Nó dến không đúng giờ gặp mặt. 2. Sai, không đúng, lầm lẫn. Calcul inexact: Tính toán sai.