Anh
misstatement
Đức
fehlerhafte Darstellung
Pháp
inexactitude
anomalie
Livre plein d’inexac-titudes
Cuốn sách đầy sai sót.
anomalie,inexactitude /AGRI/
[DE] fehlerhafte Darstellung
[EN] misstatement
[FR] anomalie; inexactitude
inexactitude [inegzaktityd] n. f. 1. Sự không đúng giơ. 2. Sai sót. Livre plein d’inexac-titudes: Cuốn sách đầy sai sót.