infiltrer
infiltrer (s’) [ÊfiltRe] V. pron. [11] 1. Thấm qua, ngấm vào. L’eau s’infiltre dans le bois: Nưóc ngấm vào gỗ. 2. Bóng Len lỏi, luồn lọt, xâm nhập. Le doute s’infiltre dans son esprit: Nỗi ngờ vục len lỗi vào dầu óc hắn. S’infiltrer au travers des lignes ennemies: Xâm nhập vào những phòng tuyến dịch.