Anh
infrasonic sounds
Đức
Infraschall
Pháp
infrason
infrason /SCIENCE/
[DE] Infraschall
[EN] infrasonic sounds
[FR] infrason
infrason [ẼÍRasõ] n. m. LÝ Hạ âm (có tần số thâp hon âm thanh nghe đuọc).