Pháp
inhibiteur
inhibitrice
Inhibiteur de corrosion
Chất chống ăn mòn.
inhibiteur,inhibitrice
inhibiteur, trice [inibitoeR, tRÍs] adj. và n. m. SLÝ, TÂM HŨÁ ùç chế, tạo sự ức chế. Un processus inhibiteur: Một quá trình ức chế. Une enzyme inhibitrice: Một enzym ức chế. > N. m. Inhibiteur de corrosion: Chất chống ăn mòn.