TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

inhibitrice

inhibiteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inhibitrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Inhibiteur de corrosion

Chất chống ăn mòn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inhibiteur,inhibitrice

inhibiteur, trice [inibitoeR, tRÍs] adj. và n. m. SLÝ, TÂM HŨÁ ùç chế, tạo sự ức chế. Un processus inhibiteur: Một quá trình ức chế. Une enzyme inhibitrice: Một enzym ức chế. > N. m. Inhibiteur de corrosion: Chất chống ăn mòn.