Pháp
initiateur
initiatrice
Un génie initiateur
Một thiên tài khỏi xướng.
initiateur,initiatrice
initiateur, trice [inisjatœR, tRÍs) n. và adj. Nguòi khỏi xuứng. > Adj. Un génie initiateur: Một thiên tài khỏi xướng.