TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

inspiration

inspiration

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

J’ai tigi sur votre inspiration

Tôi làm theo sự goi ý của anh.

J’ai eu une bonne inspiration en l’invitant

Tôi chợt nảy ra ý rất hay là mòi ông ta.

Attendre l’inspiration

Chờ nguồn cảm hứng.

Inspiration prophétique

Sự linh cảm tiên tri.

Chanson d’inspiration folklorique

Bài ca phỏng theo phong cách dân gian.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inspiration

inspiration [ëspÎRasjô] n. f. I. Sự hít v?ao. II. Sự gọi ý. J’ai tigi sur votre inspiration: Tôi làm theo sự goi ý của anh. 2. Ý chợt nảy ra. J’ai eu une bonne inspiration en l’invitant: Tôi chợt nảy ra ý rất hay là mòi ông ta. 3. Cảm hứng sáng tạo, thần cảm. Attendre l’inspiration: Chờ nguồn cảm hứng. Sự linh cảm. Inspiration prophétique: Sự linh cảm tiên tri. HL Anh hưởng nghệ thuật, phỏng theo. Chanson d’inspiration folklorique: Bài ca phỏng theo phong cách dân gian.