TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

intégrer

integrieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

intégrer

intégrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Intégrer un dialogue dans un scénario

Xen một dối thoại vào kịch bản phim.

S’intégrer à, dans un milieu social

Hòa nhập vào mòi truờng xã hội; gia nhập một môi truờng xã hội.

Intégrer une fonction

Tích phân một hàm số.

Il a intégré à IX cette année

Nó dỗ vào truòng X năm nay.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

intégrer

intégrer

integrieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

intégrer

intégrer [ẼtegRe] I. V. tr. [16] 1. Nhập vào, đưa vào, xen vào: Intégrer un dialogue dans un scénario: Xen một dối thoại vào kịch bản phim. > V. pron. S’intégrer à, dans un milieu social: Hòa nhập vào mòi truờng xã hội; gia nhập một môi truờng xã hội. 2. TOÁN (Tính) tích phân. Intégrer une fonction: Tích phân một hàm số. II. V. intr. Lóng (ở truòng học) Đỗ vào trưòng đại học. Il a intégré à IX cette année: Nó dỗ vào truòng X năm nay.