intégrer
intégrer [ẼtegRe] I. V. tr. [16] 1. Nhập vào, đưa vào, xen vào: Intégrer un dialogue dans un scénario: Xen một dối thoại vào kịch bản phim. > V. pron. S’intégrer à, dans un milieu social: Hòa nhập vào mòi truờng xã hội; gia nhập một môi truờng xã hội. 2. TOÁN (Tính) tích phân. Intégrer une fonction: Tích phân một hàm số. II. V. intr. Lóng (ở truòng học) Đỗ vào trưòng đại học. Il a intégré à IX cette année: Nó dỗ vào truòng X năm nay.