Pháp
intentionnel
intentionnelle
Omission intentionnelle
Sự bỏ sót cố tỉnh.
intentionnel,intentionnelle
intentionnel, elle [ëtâsjonel] adj. cố tình, cố ý, chủ tâm. Omission intentionnelle: Sự bỏ sót cố tỉnh.