Pháp
interné
internée
Libérer les internés politiques
Giải phóng nhũng tù chính trị.
interné,internée
interné, ée [ẼtERne] adj. (và n) BỊ nhốt (nói về người điên), bị tập trung, quản thúc. > Subst. Libérer les internés politiques: Giải phóng nhũng tù chính trị.