Pháp
intestin
intestine
intestin,intestine
intestin, ine [ẽtestẽ, in] adj. ơ bên trong, nội bộ (xã hội). Parti agité par des dissensions intestines: Đảng bị sóng gió bời những cuộc chia rẽ nôi bô. Guerre intestine: Nội chiến.