invalide
invalide [ẽvalid] adj. và n. 1. Tàn phế, tàn tật. -Subst. Unie) invalide: Một kè tàn phế. > N. m. Phế binh, thuong binh: Pension des invalides: Nhà nuôi thương phế binh. 2. LUẬT Vô hiệu lực, không có giá trị pháp lý. Acte invalide: Văn bản vô hiệu lục.