Đức
Invertieren
Pháp
inverti
invertie
inverti,invertie
inverti, ie [ẼvERti] n. Ngừời tình dục đồng giói, đồng tính luyến ái. invertir [ẼvERtÍR] V. tr. [2] Đảo nghịch, đổi chiều. > Au pp. HÓA Sucre inverti: Đuòng đã chuyển hóa.