TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inviolable

tamper-proof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inviolable

unverletzlich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inviolable

inviolable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les ambassadeurs sont inviolables

Các vị dại sứ có quyền bất khả xâm phạm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inviolable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unverletzlich

[EN] tamper-proof

[FR] inviolable

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inviolable

inviolable [Êvjolabl] adj. 1. Không thể vi phạm, xâm phạm: Asile inviolable: Noi ẩn náu bất khả xâm phạm. Loi inviolable: Luật không thế vi phạm. 2. Không được động tói; bất khả xâm phạm. Les ambassadeurs sont inviolables: Các vị dại sứ có quyền bất khả xâm phạm.