inviolable
inviolable [Êvjolabl] adj. 1. Không thể vi phạm, xâm phạm: Asile inviolable: Noi ẩn náu bất khả xâm phạm. Loi inviolable: Luật không thế vi phạm. 2. Không được động tói; bất khả xâm phạm. Les ambassadeurs sont inviolables: Các vị dại sứ có quyền bất khả xâm phạm.