Anh
invitation
Đức
Einladung
Pháp
J’ai bien reçu votre aimable invitation
Tôi dã nhận dưọc giấy mòi rất thịnh tình cùa anh. 2.
invitation /TECH/
[DE] Einladung
[EN] invitation
[FR] invitation
invitation [fvitasjô] n. f. 1. Sự moi mọc. > Loi moi; giấy moi: J’ai bien reçu votre aimable invitation: Tôi dã nhận dưọc giấy mòi rất thịnh tình cùa anh. 2. Sự thôi thúc, xúi giục, khuyến dụ.