Việt
Iriddi
Anh
iridium
Đức
Iridium
Pháp
L’iridium sert à fabriquer des alliages d’une grande dureté
Iridi dưọc dùng dể chế những họp kim rất cứng.
iridium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Iridium
[EN] iridium
[FR] iridium
iridium [ÎRidjom] n. m. HÓA Iriđi. L’iridium sert à fabriquer des alliages d’une grande dureté: Iridi dưọc dùng dể chế những họp kim rất cứng.
[VI] Iriddi