TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

irrégularité

unevenness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

irrégularité

Ungleichmässigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

irrégularité

irrégularité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’irrégularité des saisons

Sự không đều của các mùa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irrégularité /SCIENCE/

[DE] Ungleichmässigkeit

[EN] unevenness

[FR] irrégularité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

irrégularité

irrégularité [ÌR(R)egylaRÍteJ n. f. 1. Tính không đều. L’irrégularité des saisons: Sự không đều của các mùa. 2. Sự không đồng đều, không bằng phang, sự bất thuòng, trái lệ thuòng. Irrégularités du terrain: Những chỗ mấp mô của thủa đất. Irrégularités d’une gestion administrative: Những diểrn khác thuòng trong quản lý hành chính.