irrégularité
irrégularité [ÌR(R)egylaRÍteJ n. f. 1. Tính không đều. L’irrégularité des saisons: Sự không đều của các mùa. 2. Sự không đồng đều, không bằng phang, sự bất thuòng, trái lệ thuòng. Irrégularités du terrain: Những chỗ mấp mô của thủa đất. Irrégularités d’une gestion administrative: Những diểrn khác thuòng trong quản lý hành chính.