Anh
irradiation
Đức
Bestrahlung
Irradiation
Strahleneinwirkung
Überstrahlung
Pháp
radioexposition
Irradiation d’une douleur
Sự lan tỏa của con dau.
irradiation,radioexposition /SCIENCE,ENERGY-ELEC/
[DE] Bestrahlung; Irradiation; Strahleneinwirkung; Überstrahlung
[EN] irradiation
[FR] irradiation; radioexposition
irradiation [ÍR(R)adjasjõJ n. f. 1. Sự tỏa; sự lan tỏa. Irradiation d’une douleur: Sự lan tỏa của con dau. 2. VTLTHTNHÂN Sự rọi chiếu, phát quang, phóng xạ. > Sự chiêu xạ.