TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

isogramme

isogram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isogramme

Isogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isogramme

equiscalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isogramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isoligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equiscalaire,isogramme,isoligne /SCIENCE/

[DE] Isogramm

[EN] isogram

[FR] equiscalaire; isogramme; isoligne