Anh
iterative
Đức
iterativ
Pháp
itératif
itérative
Traitement itératif
Sự diều trị lặp di lặp lại. 2.
itératif,itérative
itératif, ive [iteRatif, iv] adj. 1. Lặp lại nhiều lần, lặp đi lặp lại: Traitement itératif: Sự diều trị lặp di lặp lại. 2. NGÔN Đóng fréquentatif, itération [iteRasjô] n. f. Sự lặp lại. > TOÁN TIN Sự lặp.
itératif /IT-TECH,TECH/
[DE] iterativ
[EN] iterative
[FR] itératif