TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

item

unit record

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

item

Einheitssatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einzelner Datensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

item

item

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

article

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement unitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Payé ceci; item, cela

Cái này dã trả tiền; và cái kia cũng thế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

article,enregistrement unitaire,item /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einheitssatz; einzelner Datensatz

[EN] unit record

[FR] article; enregistrement unitaire; item

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

item

item [item] adv. THUUNG Như trên; và nũa, thêm nũa, cũng thế, vả lại. Payé ceci; item, cela: Cái này dã trả tiền; và cái kia cũng thế.

item

item [item] n. m. 1. NGÓN Thành tố, đối tượng tách ròi; mục. 2. TÂM Câu hỏi trắc nghiêm.