Anh
unit record
Đức
Einheitssatz
einzelner Datensatz
Pháp
item
article
enregistrement unitaire
Payé ceci; item, cela
Cái này dã trả tiền; và cái kia cũng thế.
article,enregistrement unitaire,item /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einheitssatz; einzelner Datensatz
[EN] unit record
[FR] article; enregistrement unitaire; item
item [item] adv. THUUNG Như trên; và nũa, thêm nũa, cũng thế, vả lại. Payé ceci; item, cela: Cái này dã trả tiền; và cái kia cũng thế.
item [item] n. m. 1. NGÓN Thành tố, đối tượng tách ròi; mục. 2. TÂM Câu hỏi trắc nghiêm.