jalonneur
jalonneur [3alonœR] n. m. Nguòi đặt cọc tiêu, jalousement [3aluzmõ] adv. 1. Một cách ganh tị, ghen ghét. Regarder jalousement ses voi - sins: Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị. 2. Khư khư, bo bo giữ lây: Garder jalousement ses trésors: Khư khư giữ lấy kho vàng.
jalonneur
jalonneur [3abnœR] n. m. Nguòi đặt cọc tiêu, jalousement [3aluzmõ] adv. 1. Một cách ganh tị, ghen ghét. Regarder jalousement ses voi - sins: Nhìn kè láng giềng một cách ghen tị. 2. Khư khư, bo bo giữ lấy: Garder jalousement ses trésors: Khư khư giữ lấy kho vàng.