TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jalons à voyant fixe

boning rod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight rail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sightrod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jalons à voyant fixe

Visierkreuz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jalons à voyant fixe

jalons à voyant fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jalons à voyant fixe /SCIENCE,TECH/

[DE] Visierkreuz

[EN] boning rod; sight rail; sightrod

[FR] jalons à voyant fixe