TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jeton

token

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jeton

Berechtigungsmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuordnungsmarkierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Token

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jeton

jeton

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un faux jeton

Một kè giả dối.

Il a reçu quelques bons jetons dans la bagarre

Nó dã lãnh vài cú dấm trong cuộc xô xát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeton /IT-TECH/

[DE] Berechtigungsmarke; Zuordnungsmarkierung

[EN] token

[FR] jeton

jeton /IT-TECH/

[DE] Token

[EN] token

[FR] jeton

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jeton

jeton [3(a)tõJ n. m. 1. Thẻ, đồng tiền giả (để thay tiền): Jetons en matière plastique des joueurs de dés: Đồng tiền giả bằng nhựa dể choi súc sắc. Jeton de téléphone: Thẻ diện thoại. > Jeton de présence: Thẻ hiện diện. 2. Đồng tiền thế: Un jeton de cinq francs: Đồng tiền thế 5 frdng. Jetons en cupro-nickel: Đồng tiền già bằng kền. > Bóng Un faux jeton: Một kè giả dối. 3. Dgian Một cú đấm: Il a reçu quelques bons jetons dans la bagarre: Nó dã lãnh vài cú dấm trong cuộc xô xát. Dgian Avoir les jetons. Sợ hãi.