TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

jointure

join

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jointure

Verbund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jointure

jointure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

join

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faire craquer ses jointures

Vặn khớp kêu răng rắc. 2.

Jointure d’un parquet

Chỗ ghép ở sàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

join,jointure /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verbund

[EN] join

[FR] join; jointure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jointure

jointure [3WẼtyR] n. f. 1. Khóp. Faire craquer ses jointures: Vặn khớp kêu răng rắc. 2. Chỗ nối, chỗ ghép. Jointure d’un parquet: Chỗ ghép ở sàn.