TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jonction fautive

Mối nối ngang

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

jonction

junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circuit de jonction

junction circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interchange circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jonction fautive

Cross connection

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

jonction

Halbleiter-Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbleiterübergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circuit de jonction

Verbindungsleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittstellenleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittstellenleitungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jonction

jonction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circuit de jonction

circuit de jonction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit d'interconnexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
jonction fautive

Jonction fautive

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

jonction

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

A la jonction des deux autoroutes

Chồ hợp lại của hai xa lộ.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Mối nối ngang

[EN] Cross connection

[FR] Jonction fautive; jonction

[VI] mối nối giữa các ống dẫn nước, nó có thể gây nên sự thấm nước bị ô nhiễm vào nguồn cung cấp nước uống, gây độc hại cho sức khoẻ con người

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jonction /ENERGY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Halbleiter-Übergang; Halbleiterübergang

[EN] junction

[FR] jonction

jonction /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anschluß

[EN] junction

[FR] jonction

circuit de jonction,jonction /IT-TECH/

[DE] Verbindungsleitung

[EN] junction circuit

[FR] circuit de jonction; jonction

circuit d'interconnexion,circuit de jonction,jonction /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schnittstellenleitung; Schnittstellenleitungen

[EN] interchange circuit

[FR] circuit d' interconnexion; circuit de jonction; jonction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

jonction

jonction [3< 5ksjô] n. f. 1. Sự nối, sự khóp, sự kết họp: Un pont établit la jonction entre les rives d’un fleuve: Một cây cầu xây dựng bằng cách nối liền hai bờ sông; La jonction de deux colonnes blindées: Sự kết hop hai binh doàn thiết giáp. > LUẬT Jonction d’instance, de cause: Sự kết họp hai câp xét xử, hai vụ án. 2. Chỗ nối, chồ họp lại. A la jonction des deux autoroutes: Chồ hợp lại của hai xa lộ. > ĐIỆN Điểm nối, điểm tiếp hợp. > ĐTỨ Điểm nối, tiếp hợp.